Có 1 kết quả:

肝病 gān bìng ㄍㄢ ㄅㄧㄥˋ

1/1

gān bìng ㄍㄢ ㄅㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

liver disease

Bình luận 0